Máy giặt LG là một trong những thương hiệu nổi bật trên thị trường Việt Nam, được người tiêu dùng ưa chuộng nhờ công nghệ tiên tiến, độ bền cao và thiết kế hiện đại. Tuy nhiên, nhiều người vẫn thắc mắc: sản phẩmcó bao nhiêu loại và nên chọn loại nào phù hợp? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ các dòng máy giặt LG phổ biến hiện nay và cách phân biệt chúng một cách chính xác.

1. Phân loại máy giặt LG theo kiểu lồng giặt
Một trong những cách phổ biến nhất để phân loại các dòng là dựa vào kiểu lồng giặt. LG hiện sản xuất hai loại chính:
1.1. Máy giặt LG lồng ngang
-
Cấu tạo: Lồng giặt nằm ngang, cửa máy nằm phía trước.
-
Ưu điểm:
-
Giặt sạch sâu, tiết kiệm nước hơn lồng đứng.
-
Tích hợp nhiều công nghệ hiện đại như: AI DD, giặt hơi nước, giặt nước nóng, inverter,…
-
Thiết kế sang trọng, phù hợp không gian hiện đại.
-
-
Nhược điểm:
-
Giá thành thường cao hơn.
-
Kích thước lớn, cần không gian đặt máy rộng.
-
Phù hợp với: Gia đình từ 3-5 người, cần giặt sạch, chăm sóc quần áo tốt.
1.2. Máy giặt LG lồng đứng
-
Cấu tạo: Lồng giặt đặt dọc, cửa máy nằm phía trên.
-
Ưu điểm:
-
Thiết kế gọn, dễ sử dụng cho người lớn tuổi.
-
Giá cả phải chăng, dễ bảo trì.
-
Phù hợp không gian nhỏ hẹp.
-
-
Nhược điểm:
-
Giặt không sạch bằng lồng ngang.
-
Tốn nước hơn.
-
Phù hợp với: Gia đình nhỏ hoặc có không gian hạn chế.
2. Phân loại máy giặt LG theo chức năng
Ngoài kiểu lồng giặt, dòng sản phẩm còn được phân loại theo chức năng chính:
2.1. Máy giặt LG cửa ngang giặt thường
-
Chức năng cơ bản: Chỉ giặt, không có chế độ sấy.
-
Ưu điểm: Giá rẻ hơn dòng giặt sấy, tiết kiệm điện.
-
Phù hợp với: Người dùng cơ bản, không cần tính năng sấy.
2.2. Máy giặt LG giặt sấy 2 trong 1
-
Tích hợp 2 tính năng: Giặt và sấy khô trong cùng một chu trình.
-
Ưu điểm:
-
Tiện lợi trong mùa mưa, không cần phơi đồ.
-
Tiết kiệm không gian, không cần máy sấy riêng.
-
-
Nhược điểm: Giá cao hơn, tiêu thụ điện nhiều hơn.
Phù hợp với: Gia đình sống ở chung cư, không có chỗ phơi, thời tiết ẩm.

3. Phân loại máy giặt LG theo khối lượng giặt
Việc chọn máy giặt phù hợp với số lượng thành viên trong gia đình là yếu tố quan trọng. LG cung cấp nhiều model với khối lượng giặt đa dạng:
| Khối lượng giặt | Phù hợp với |
|---|---|
| Dưới 8kg | Gia đình 1-2 người |
| 8 – 10kg | Gia đình 3-4 người |
| 10 – 12kg | Gia đình 4-6 người |
| Trên 12kg | Gia đình đông người, giặt chăn màn |
4. Các công nghệ nổi bật trên máy giặt LG
Việc phân biệt các dòng sản phẩm còn dựa trên công nghệ tích hợp. Dưới đây là một số công nghệ nổi bật:
4.1. AI DD (Artificial Intelligence Direct Drive)
-
Công nghệ cảm biến thông minh: Tự động phát hiện chất liệu vải, khối lượng để điều chỉnh chế độ giặt phù hợp.
-
Lợi ích: Tăng độ bền quần áo đến 18%.
4.2. Công nghệ giặt hơi nước Steam
-
Loại bỏ vi khuẩn và tác nhân gây dị ứng.
-
Phù hợp với gia đình có trẻ nhỏ hoặc người có làn da nhạy cảm.
4.3. Công nghệ Inverter
-
Tiết kiệm điện năng, vận hành êm ái, độ bền cao.
-
Có mặt trên hầu hết các dòng sản phẩm hiện đại.
4.4. Ứng dụng SmartThinQ
-
Cho phép điều khiển máy giặt từ xa qua điện thoại thông minh.
-
Dễ dàng chẩn đoán lỗi từ xa.
5. Nên chọn loại máy giặt LG nào?
5.1. Với ngân sách dưới 10 triệu
-
Nên chọn: Loại lồng đứng Inverter 8.5kg – chức năng cơ bản.
-
Phù hợp: Gia đình nhỏ, nhu cầu giặt đơn giản.
5.2. Với ngân sách 10 – 20 triệu
-
Nên chọn: Máy giặt lồng ngang LG Inverter, có AI DD, Steam.
-
Phù hợp: Gia đình trung bình, cần giặt sạch và bảo vệ vải tốt.
5.3. Ngân sách trên 20 triệu
-
Nên chọn: Dòng máy sấy 2 trong 1 LG cao cấp, có công nghệ TurboWash 360, điều khiển từ xa.
-
Phù hợp: Gia đình đông người, sống ở khu vực thời tiết ẩm, cần tiện lợi.
6. Kinh nghiệm phân biệt và lựa chọn máy giặt LG
-
Xác định nhu cầu sử dụng: Giặt cơ bản hay cần thêm tính năng sấy, chăm sóc vải.
-
Diện tích đặt máy: Nếu chật, ưu tiên lồng đứng hoặc dòng slim.
-
Tính năng cần thiết: Nếu gia đình có trẻ nhỏ, nên chọn máy có giặt hơi nước và công nghệ AI.
-
Cân đối ngân sách: Không nhất thiết phải mua máy đắt nhất, hãy chọn máy phù hợp với tần suất giặt và nhu cầu thực tế.
Kết luận
Dòng máy hiện nay có nhiều dòng với thiết kế, chức năng và công nghệ khác nhau, phù hợp với đa dạng nhu cầu người dùng. Tùy vào diện tích, ngân sách và thói quen sử dụng, bạn có thể lựa chọn loại lồng ngang, lồng đứng, giặt thường hay giặt sấy cho phù hợp. Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ sản phẩmcó bao nhiêu loại và cách phân biệt từng dòng, từ đó chọn mua được sản phẩm tối ưu nhất cho gia đình.
Cảm ơn bạn đã đọc bài viết của công ty Điện máy Thuận Phát!
Xem thêm:
Có nên mua máy giặt LG? Ưu nhược điểm cần biết

Điều Hòa Âm Trần AUX 36000BTU 1 Chiều ALCA – C360/5R3YB-R
Điều hòa âm trần Cassette HIKAWA 2 chiều 18000 BTU HI-CH20MT/HO-CH20MT
Bình nóng lạnh Ariston SLim3 30 R VN( 30 lít)
Điều hòa Sumikura Inverter 1 Chiều 9.000 BTU APS/APO-092/Gold
Tủ lạnh mini Funiki 74L FR-71DSU
Máy hút ẩm Cores 25L QI25-HD04
Điều hoà âm trần Cassette LG 18.000BTU ZTNQ18GPLA0
Điều hòa âm trần Funiki 2 chiều 50.000BTU CH50MMC1
Điều hoà Cassette Sumikura Inverter 1 chiều 18.000BTU APC/APO-180/DC
Điều hoà Cassette Sumikura Inverter 1 chiều 28.000BTU APC/APO-280/DC
Điều hòa âm trần Daikin 24.000BTU 1 chiều inverter FCF71CVM/RZF71DVM
Điều hòa Sumikura 1 Chiều 18.000 BTU APS/APO-180/Morandi
Điều Hòa Âm Trần AUX 36000BTU 1 Chiều Inverter ALCA – C360/4DR3HA
Dàn lạnh treo tường multi Daikin 12.000BTU CTKC35RVMV
Điều hòa âm trần Cassette Nagakawa Inverter 36000BTU NIT-C36R2U35
Điều hòa Casper Inverter 1 Chiều 12.0000 BTU GC-12IS35 (Model 2023)
Tủ lạnh Funiki 209l FR-216ISU
Dàn lạnh treo tường multi Daikin 12.000BTU CTXM35RVMV
Điều hòa âm trần Daikin FCF140CVM/RZF140CVM 50.000BTU 1 Chiều Inverter (1 pha)
Điều hòa Cassette HIKAWA 2 chiều 36000 BTU HI-CH40MT
Máy hút ẩm Cores 20L QI20-HD04
Điều hoà Cassette Casper Inverter 1 chiều 18,000BTU CC-18IS33
Điều hòa âm trần Cassette Nagakawa 28000BTU NT-A28R1T20
Điều hoà Cassette Apollo 1 chiều 18.000BTU APC/APO-180
Điều hòa Funiki Inverter 1 Chiều 12.000 BTU HIC 12TMU
Điều hòa âm trần Panasonic 42000BTU S-3448PU3H/U-43PR1H5
Điều hòa âm trần Funiki 36000BTU inverter CIC36MMC 3 pha
Điều hòa âm trần Funiki 2 chiều 18.000BTU CH18MMC1
Điều hòa âm trần Funiki 2 chiều 24.000BTU CH24MMC1
Điều hòa tủ đứng 2 chiều Nagakawa NP-A28R1H21 28000Btu/h
Dàn lạnh nối ống gió multi Daikin 18.000BTU FMA50RVMV9
Điều hòa tủ tròn 2 chiều Nagakawa Inverter NIP-A30DC
Điều hòa âm trần Panasonic 21000BTU 2 chiều inverter S/U-21PU3HB5
Điều hòa tủ đứng thương mại 100000Btu/h Nagakawa NP-C100R1C24
Điều hoà âm trần Cassette LG 12.000BTU ZTNQ12GULA0
Điều hòa âm trần Midea 50000BTU 1 chiều gas R32 MCD1-50CRN8
Điều hòa âm trần Funiki 1 chiều 50.000BTU CC50MMC1
Dàn nóng multi Daikin 2 chiều 18.000BTU 3MXM52RVMV
Dàn lạnh treo tường multi Daikin 21.000BTU CTXM60RVMV
Dàn lạnh âm trần multi Daikin Inverter 1 chiều FFA35RV1V
Điều hòa âm trần Cassette HIKAWA 1 chiều 2 quạt 48000 HI-CC50MT2F 






