SMS4HCI48E vs SMS4ECI14E, hai model đều thuộc dòng Series 4 của Bosch, đều là máy rửa bát độc lập, thiết kế đẹp, tính năng hiện đại. SMS4HCI48E có dung tích lớn hơn 14 bộ đồ ăn châu Âu, trong khi SMS4ECI14E nhỏ hơn một chút với 13 bộ. Cả hai đều có nhãn năng lượng cao, tiết kiệm điện – phù hợp phân khúc dưới 20 triệu đồng nếu săn khuyến mãi tốt.
1. So sánh tính năng & thông số kỹ thuật
| Tiêu chí | SMS4HCI48E | SMS4ECI14E |
|---|---|---|
| Số bộ rửa | 14 bộ châu Âu | 13 bộ châu Âu |
| Nhãn năng lượng | A++ | A+++ |
| Tiêu thụ điện/lần rửa (Eco 50°C) | ~ 0.92 kWh | ~ 0.82 kWh |
| Tiêu thụ nước (Eco 50°C) | 9.5 L/lần rửa | 9.5 L/lần rửa |
| Độ ồn | ~ 42-44 dB | ~ 44-41 dB (chế độ yên lặng) |
| Chương trình rửa đặc biệt | Rửa mạnh 70°C, Auto 45-65°C, Silent, nhanh, nửa tải, sấy tăng cường, Home Connect | Tương tự: các chương trình mạnh, tự động, chế độ yên lặng, mở cửa nhẹ nhàng, rửa nhanh và có Home Connect tùy nơi |
| Kích thước & thiết kế | 84.5 × 60 × 60 cm – 14 bộ – inox – BLDC motor | Kích thước tương đương, loại độc lập, inox – 13 bộ |
2. Ưu & hạn chế của mỗi model
SMS4HCI48E
Ưu điểm: Số bộ rửa nhiều hơn 1 bộ, phù hợp gia đình lớn hoặc dùng tần suất nhiều; có nhiều chương trình rửa; nhãn năng lượng cũng tốt.
Hạn chế: Giá thường cao hơn chút; chi phí điện/nước mỗi lần rửa có thể cao hơn khi sử dụng đầy tải; kích cỡ lớn có thể khó bố trí nếu không gian bếp nhỏ.
SMS4ECI14E
Ưu điểm: Tiết kiệm điện hơn một chút; nhỏ hơn về số bộ rửa nên phù hợp dùng cho gia đình ít người; vẫn đầy đủ các tính năng cao cấp như chế độ yên lặng, rửa nhanh, Home Connect.
Hạn chế: Khi rửa nhiều bộ đồ cùng lúc có thể mất nhiều chu trình; có thể không tối ưu nếu nhu cầu dùng lớn.

3. Ai nên chọn model nào?
Chọn SMS4HCI48E nếu bạn:
• Có gia đình nhiều người (4-6 người) thường xuyên rửa nhiều bát đĩa.
• Muốn máy mạnh hơn, sử dụng chương trình nặng, cao cấp.
• Không quá lo lắng về chi phí điện/nước khi dùng nhiều.Chọn SMS4ECI14E nếu bạn:
• Gia đình nhỏ / cặp đôi / người ít nấu nướng.
• Muốn máy rửa bát cao cấp, yên tĩnh, tiết kiệm điện mà vẫn đầy đủ chức năng.
• Diện tích bếp có hạn, ưu tiên thiết bị nhỏ gọn hơn hoặc dùng ít đồ.
4. Giá bán & khuyến mãi dưới 20 triệu
SMS4HCI48E: Các cửa hàng cho biết giá khoảng 16-17 triệu đồng khi có khuyến mãi.
SMS4ECI14E: Giá tương đương hoặc thấp hơn một chút – cũng trong khoảng 16-18 triệu đồng tùy đại lý.
5. Kết luận
Nếu bạn muốn hiệu suất rửa lớn hơn và dùng nhiều bữa, SMS4HCI48E là lựa chọn tốt hơn; còn nếu bạn ưu tiên tiết kiệm điện, độ ồn thấp, và nhu cầu rửa ít hơn thì SMS4ECI14E hoàn toàn đủ dùng, hợp lý hơn về lâu dài trong phân khúc dưới 20 triệu.
Tham khảo thêm bài viết: SMS8TCI01E và SMS8YCI01E – So sánh chi tiết 2 model cao cấp Series 8 của Bosch

Điều hoà Sumikura Inverter 2 Chiều 12.000 BTU APS/APO-H120/Gold
Dàn lạnh âm trần mini cassette CS-MZ35WB4H8A Multi Panasonic 11.900 BTU 2 chiều Inverter
Điều hòa âm trần Panasonic 30000BTU 1 chiều 3 Pha S-30PU1H5B/U-30PN1H8
Điều hòa âm trần Panasonic 18000BTU S-1821PU3H/U-18PR1H5
Điều hòa âm trần Panasonic 48000BTU 1 chiều 3 pha S-50PU1H5B/U-50PN1H8
Điều hòa nối ống gió Midea 2 chiều 50.000BTU MTB-50HRN1
Điều hòa âm trần nối ống gió Panasonic 24000BTU S-2430PF3H/U-24PR1H5
Điều hòa âm trần nối ống gió Mitsubishi Heavy 24000BTU 1 chiều FDUM71CNV-S5
Điều hòa Cassette HIKAWA 2 chiều 24000 BTU HI-CH25MT
Điều hòa LG 1 chiều 12000BTU ion IDC12M1
Điều hoà Gree Inverter 2 Chiều 18.000 BTU CHARM18HI
Điều hòa Mitsubishi Heavy 1 Chiều SRK/SRC18CS-S5
Điều hòa âm trần nối ống gió LG 24000BTU ZBNQ24GL3A0
Điều hòa LG 1 chiều 9000BTU ion IDC09M1
Điều hòa Midea 12000BTU 1 chiều MSAFII-13CRN8
Điều hòa di động Casper 9000BTU PC-09TL33
Điều hòa treo tường HIKAWA Inverter 1 chiều 9000 BTU HI-VC10A/K-VC10A
Tủ lạnh Funiki 126l FR-132CI.1
Điều hòa nối ống gió Daikin 42000BTU inverter 1 chiều FBA125BVMA9/RZF125CVM
Điều hoà Cassette Casper 2 chiều 50,000BTU CH-50TL22
Bình nóng lạnh Rossi Puro 30 Lít Ngang RPO30SL
Điều hòa Sumikura 1 Chiều 18.000 BTU APS/APO-180/Morandi
Điều hoà Cassette Casper Inverter 1 chiều 18,000BTU CC-18IS35
Điều hoà Funiki 1 chiều 24.000BTU HSC24TMU
Điều hòa âm trần Cassette Nagakawa Inverter 18000BTU NIT-C18R2U35
Điều hoà Funiki 1 chiều 9000BTU HSC09TMU
Tủ lạnh Funiki 147l FR-152CI.1
Điều hòa 1 chiều Daikin 9.000 BTU FTF25XAV1V/RF25XAV1V
Điều hòa Sumikura 2 chiều 9.000BTU APS/APO-H092/Citi
Tủ lạnh Funiki 209l FR-216ISU
Điều hòa Sumikura Inverter 1 Chiều 12.000 BTU APS/APO-120/Gold
Dàn lạnh treo tường multi Daikin 18.000BTU CTKM50RVMV 
