| Loại máy/Model | NP-C(A)50DH+ | ||
| Công suất/Capacity | Làm lạnh/Cooling | kW | 14.7 |
| Btu/h | 50,000 | ||
| Dữ liệu điện/Electric Data | Điện năng tiêu thụ Cooling/Heating Power Input | W | 5,250/5,050 |
| Cường độ dòng điện Cooling/Heating Rated Current | A | 8.8/8.6 | |
| Hiệu suất năng lượng/Energy Effiency Ratio | Hiệu suất lạnh/sưởi EER/COP | W/W | 2.79/3.02 |
| Dàn lạnh/Indoor | |||
| Đặc tính/Performance | Nguồn điện/Power Supply | V/Ph/Hz | 206-240V/1 pha/50Hz |
| Năng suất tách ẩm/Humidifier Capacity | L/h | 4.8 | |
| Lưu lượng gió/Air Flow Volume | m3/h | 1,550/1,200 | |
| Độ ồn/Noise Level | dB | 50 | |
| Kích thước/Dimension (R x C x S) | Tịnh/Đóng gói Net/Packing | mm | 540 x 1,825 x 410 690 x 1,965 x 565 |
| Trọng lượng/Weight | Tịnh/Tổng Net/Gross | kg | 51/68.9 |
| Dàn nóng/Outdoor | |||
| Đặc tính Performance | Nguồn điện/Power Supply | V/Ph/Hz | 345-415V/3 pha/50Hz |
| Độ ồn/Noise Level | dB | 62 | |
| Kích thước/Dimension (R x C x S) | Tịnh/Đóng gói Net/Packing | mm | 900 x 1170 x 350 1032 x 1307 x 443 |
| Trọng lượng/Weight | Tịnh/Tổng Net/Gross | kg | 91/105 |
| Môi chất lạnh Refrigerant | Loại/Khối lượng nạp Type/Charged Volume | kg | R410A/3.25 |
| Ống dẫn Piping | Đường kính ống lỏng/ống khí Liquid side/Gas side | mm | 9.52/19.05 |
| Chiều dài tối đa/Max. pipe length | m | 50 | |
| Chênh lệch độ cao tối đa/Max. difference in level | m | 30 | |
| Phạm vi hoạt động/Operation Range | Làm lạnh/Sưởi ấm Cooling/Heating | ℃ | 5~48/-15~24 |
Điều hòa tủ đứng tiêu chuẩn Nagakawa NP-C50DH+ 50000BTU/h 1 chiều
Đặc điểm nổi bật:
- Loại máy: 1 chiều, làm lạnh
- Tiết kiệm năng lượng
- Làm lạnh nhanh luồng gió thổi mạnh mẽ
- Tháo lắp dễ dàng, thuận tiện cho việc vệ sinh máy móc
- Hệ thống hoạt động êm ái, không gây ô nhiễm tiếng ồn
- Đảo gió 2 chiều đưa luồng gió lan tỏa đều
- Môi chất lạnh R410A an toàn, thân thiện với môi trường
- Xuất xứ: Malaysia
- Bảo hành sản phẩm: 2 năm
Thiết kế nhỏ gọn, sang trọng
Điều hòa cây Nagakawa NP-C50DH+ được thiết kế theo phong cách hiện đại, trang nhã và dễ dàng vệ sinh. Màn hình LED hiển thị nhiệt độ và các chế độ điều khiển trên thân dàn lạnh giúp bạn dễ dàng quan sát và sử dụng.
Với công suất điều hòa cây 50000BTU, Nagakawa NP-C50DH+ phù hợp lắp đặt cho diện tích 80-90m2, như phòng họp, nhà hàng, showroom, cửa hàng ,..
Tận hưởng mát lạnh tức thì
Với công suất làm lạnh là 50.000BTU, luồng gió thổi mạnh mẽ, điều hòa tủ đứng Nagakawa NP-C50DH+ có khả năng làm lạnh nhanh chóng chỉ sau vài phút khởi động máy:
– Cửa gió rộng thiết kế tối ưu, đưa luồng gió đi xa và đều khắp không gian.
– Điều chỉnh dễ dàng các tốc độ quạt gió phù hợp với nhu cầu sử dụng.
– Chức năng hút ẩm độc lập: đặc biệt hữu ích vào những ngày có độ ẩm không khí cao, tạo nên bầu không khí thoải mái dễ chịu nhất.
Tiết kiệm điện năng tiêu thụ
Sản xuất theo công nghệ tiên tiến của Nhật Bản, cùng với việc sử dụng các linh kiện đạt tiêu chuẩn cao nhất để làm nên sản phẩm máy điều hòa không khí siêu bền và siêu tiết kiệm điện năng.
Chế độ phá băng
Khi dàn bị đóng băng, cảm biến sẽ báo về điều khiển trung tâm để bật chế độ tự động phá băng, tránh hỏng hóc linh kiện.
Phát hiện rò rỉ ga
Tự động báo lỗi rò rỉ ga, tránh tình trạng máy hoạt động thiếu ga, gây ảnh hưởng tới khả năng hoạt động và tuổi thọ của máy.
Môi chất lạnh R410A hiệu suất cao
Điều hòa tủ đứng Nagakawa NP-C50DH sử dụng môi chất lạnh R410A có khả năng làm lạnh sâu, không chứa chất gây suy giảm tầng Ozone, duy trì mức nhiệt độ ổn định, thân thiện với môi trường và an toàn với người sử dụng.
Độ bền cao, thách thức thời gian
Điều hòa tủ đứng 1 chiều Nagakawa NP-C50DH+ với dàn tản nhiệt mạ vàng sử dụng ống đồng nguyên chất giúp tăng hiệu suất làm lạnh, siêu bền, chống ăn mòn bởi các tác nhân bên ngoài như nước mưa, không khí,… giúp gia tăng tuổi thọ của sản phẩm.
Chính sách bảo hành vượt trội
Điều hòa tủ đứng 50000BTU Nagakawa NP-C50DH+ được bảo hành toàn bộ máy trong 2 năm. Cùng với các trạm bảo hành trên toàn quốc, sẵn sàng
Thông số
sản phẩm
Thông số sản phẩm

Điều hòa âm trần Funiki 1 chiều 24.000BTU CC24MMC1
Điều hòa Casper 24000BTU inverter GC-24IS35
Điều hòa Sumikura 1 Chiều 28.000 BTU APS/APO-280/Morandi
Điều hòa âm trần Casper 48000BTU inverter 1 chiều CC-48IS35
Điều hòa nối ống gió Daikin 42000BTU inverter 1 chiều FBA125BVMA9/RZF125CVM
Dàn lạnh treo tường multi Daikin 12.000BTU CTXM35RVMV
Dàn lạnh treo tường multi Daikin 9.000BTU CTKM25RVMV
Điều hoà âm trần nối ống gió Casper Inverter 18,000BTU DC-18IS35
Dàn lạnh nối ống gió multi Daikin 18.000BTU FMA50RVMV9
Điều hòa 1 chiều Daikin 12.000 BTU FTF35XAV1V/RF35XAV1V gas R32
Điều hòa âm trần Funiki 1 chiều 18.000BTU CC18MMC1
Dàn lạnh nối ống gió multi Daikin 9.000BTU CDXP25RVMV
Điều hòa Sumikura 2 chiều 9.000BTU APS/APO-H092/Citi
Điều hòa tủ đứng 2 chiều Nagakawa NP-A28R1H21 28000Btu/h
Điều hòa Casper 18000 BTU 1 chiều inverter GC-18IS33
Điều hoà Cassette Casper 2 chiều 24,000BTU CH-24TL22
Dàn lạnh treo tường multi Daikin 9.000BTU CTXM25RVMV
Điều hòa âm trần Funiki 2 chiều 24.000BTU CH24MMC1
Điều hoà Funiki 1 chiều 12.000BTU HSC12TMU
Dàn lạnh nối ống gió multi Daikin 9.000BTU CDXM25RVMV
Điều hoà Funiki 1 chiều 18000BTU HSC18TMU
Điều hòa tủ đứng thương mại 1 chiều 100000Btu/h Nagakawa NP-C100DL
Điều hòa Funiki Inverter 1 Chiều 9.000 BTU HIC 09TMU
Điều hòa âm trần Daikin FCFC71DVM/RZFC71DY1 24.000BTU 1 chiều inverter (3 pha)
Điều hòa Panasonic 1 chiều 18.000BTU CU/CS-N18ZKH-8
Dàn lạnh nối ống gió AMNW24GL3A2 Multi LG 24.000 BTU
Điều hòa âm trần Funiki 1 chiều 50.000BTU CC50MMC1
Dàn lạnh nối ống gió multi Daikin 24.000BTU CDXM71RVMV
Điều hòa Mitsubishi Heavy 1 Chiều 9.000BTU SRK09CTR-S5 


























