Điều hòa Midea MSAFII-10CRN8 và Midea MSAF6-10CDN8 là 2 sản phẩm mới ra mắt của hãng Midea. 2 model này đang làm mưa làm gió trên thị trường điều hòa của Việt Nam. Hãy cùng Thuận Phát phân tích chi tiết xem nên chọn loại nào, để phù hợp với nhu cầu của bạn.
1. Công nghệ và hiệu suất
a) Công nghệ Inverter (MSAF6-10CDN8) vs. Non-inverter (MSAFII-10CRN8):
- Non-inverter (MSAFII-10CRN8):
- Hoạt động theo kiểu bật/tắt máy nén, dễ gây dao động nhiệt độ lớn, làm phòng lúc quá lạnh, lúc không đủ mát.
- Công suất tiêu thụ điện cao hơn vì máy nén hoạt động hết công suất mỗi khi khởi động lại.
- Phù hợp khi cần làm lạnh nhanh trong thời gian ngắn nhưng không sử dụng liên tục.
- Inverter (MSAF6-10CDN8):
- Máy nén duy trì công suất thấp hơn khi đạt nhiệt độ cài đặt, giúp tiết kiệm điện và giữ nhiệt độ ổn định.
- Hoạt động êm ái hơn nhờ giảm tần suất bật/tắt máy nén.
- Hiệu quả cho người dùng có nhu cầu bật máy lạnh lâu và thường xuyên.
b) Loại gas (cả hai sử dụng R32):
Gas R32 thân thiện với môi trường hơn so với R410A, có hiệu suất làm lạnh cao và tiết kiệm năng lượng.
2. Thiết kế và thẩm mỹ
Yếu tố | MSAFII-10CRN8 | MSAF6-10CDN8 |
---|---|---|
Thiết kế tổng thể | Thiết kế cơ bản, phù hợp với phòng nhỏ | Tinh tế hơn, nhấn mạnh tính hiện đại |
Kích thước dàn lạnh | Gọn nhẹ (~805 x 194 x 285 mm) | Gọn nhẹ (~805 x 194 x 285 mm) |
Kích thước dàn nóng | Tiêu chuẩn (~700 x 270 x 550 mm) | Tiêu chuẩn (~700 x 270 x 550 mm) |
Trọng lượng dàn nóng/lạnh | ~8 kg / ~22 kg | ~8 kg / ~22 kg |
Kết luận: Cả hai mẫu có thiết kế tương tự nhau về kích thước, nhưng MSAF6-10CDN8 có ngoại hình trau chuốt hơn, phù hợp với không gian hiện đại.
3. Độ bền và khả năng vận hành trong môi trường khắc nghiệt
- Bảo vệ dàn nóng:
Cả hai máy đều có lớp phủ chống ăn mòn, giúp tăng độ bền ở môi trường ẩm ướt hoặc gần biển. - Tính ổn định trong điện áp dao động:
- Non-inverter (MSAFII-10CRN8): Không có khả năng chống dao động điện áp, dễ bị ảnh hưởng khi nguồn điện không ổn định.
- Inverter (MSAF6-10CDN8): Được thiết kế chịu điện áp dao động tốt hơn, bền bỉ hơn trong thời gian dài.
4. Độ ồn và trải nghiệm sử dụng
Yếu tố | MSAFII-10CRN8 | MSAF6-10CDN8 |
---|---|---|
Độ ồn dàn lạnh | 28-40 dB (khá yên tĩnh) | 25-38 dB (êm hơn một chút) |
Độ ồn dàn nóng | ~50-55 dB | ~50-55 dB |
Cảm giác sử dụng | Lúc bật/tắt dễ nghe tiếng máy nén | Êm ái hơn nhờ công nghệ Inverter |
Kết luận: MSAF6-10CDN8 vận hành êm hơn một chút, phù hợp với gia đình có trẻ nhỏ hoặc cần không gian yên tĩnh.
5. Bảo hành và hậu mãi
Yếu tố | MSAFII-10CRN8 | MSAF6-10CDN8 |
---|---|---|
Thời gian bảo hành | 3 năm cho toàn bộ máy, 5-10 năm cho máy nén | 3 năm cho toàn bộ máy, 5-10 năm cho máy nén |
Hỗ trợ sau bán hàng | Chính sách chung của Midea, dễ tìm linh kiện thay thế | Tương tự với dòng Non-inverter |
Không có khác biệt đáng kể về bảo hành hoặc hỗ trợ.
6. Chi phí vận hành và tuổi thọ
- Chi phí điện năng:
- MSAFII-10CRN8: Tiêu thụ điện cao hơn khi sử dụng dài hạn, ước tính tốn thêm 15-20% chi phí điện.
- MSAF6-10CDN8: Tiết kiệm hơn nhờ công nghệ Inverter.
- Tuổi thọ máy:
- Inverter thường có tuổi thọ cao hơn nếu bảo trì đúng cách, nhờ hoạt động ổn định hơn.
7. Giá cả
- MSAFII-10CRN8: Thường rẻ hơn 1-2 triệu VND so với MSAF6-10CDN8, phù hợp với người dùng có ngân sách thấp.
- MSAF6-10CDN8: Giá cao hơn nhưng đáng đầu tư nếu sử dụng thường xuyên.
Kết luận: Chọn loại nào?
- Chọn MSAFII-10CRN8 nếu:
- Bạn có ngân sách ban đầu hạn chế.
- Không sử dụng điều hòa liên tục hoặc chỉ sử dụng trong thời gian ngắn.
- Muốn tiết kiệm chi phí mua sắm trước mắt.
- Chọn MSAF6-10CDN8 nếu:
- Sử dụng điều hòa thường xuyên (hàng ngày, nhiều giờ liên tục).
- Muốn tiết kiệm điện lâu dài và tăng độ bền máy.
- Cần một sản phẩm vận hành ổn định, êm ái, hiện đại hơn.
Cảm ơn bạn đã đọc, theo dõi bài viết
Điện máy Thuận Phát