Mỗi hãng đều có những điểm mạnh và hạn chế riêng, phù hợp với từng nhu cầu sử dụng. Bài viết này sẽ giúp bạn so sánh chi tiết về giá cả, chất lượng và tính năng của ba dòng điều hòa này.
0374608860
Điều hoà Funiki 1 chiều 18000BTU HSC18TMU
Dàn lạnh treo tường multi Daikin 21.000BTU CTXM60RVMV
Điều hòa Sumikura 2 chiều 9.000BTU APS/APO-H092/Citi
Tủ lạnh mini Funiki 90L FR-91DSU
Dàn Nóng Multi Mitsubishi SCM60ZS-S1 20.500 BTU 2 chiều inverter
Điều hòa Sumikura Inverter 1 Chiều 9.000 BTU APS/APO-092/Gold
Điều hoà Cassette Casper Inverter 1 chiều 36,000BTU CC-36IS35
Điều hòa âm trần Panasonic 48000BTU 2 chiều inverter 3 Pha S/U-48PU3HB8
Bình nóng lạnh Ariston 30l BLU 30R
Điều hòa âm trần Daikin 18.000BTU 1 chiều inverter FCFC50DVM
Điều hòa âm trần nối ống gió LG 9000BTU ZBNQ09GL1A0
Điều hoà Cassette Casper 1 chiều 18,000BTU CC-18FS35
Điều hòa Sumikura 1 Chiều 12.000 BTU APS/APO-120/Morandi
Dàn nóng multi S Daikin 1 chiều 18.000BTU MKC50RVMV
Tủ lạnh Funiki 126l FR-132CI.1
Điều hòa âm trần Panasonic 48000BTU 3 Pha S-3448PU3H/U-48PR1H8
Tủ lạnh mini Funiki 74L FR-71DSU
Điều Hòa Âm Trần AUX 36000BTU 1 Chiều ALCA – C360/5R3YB-R
Dàn lạnh treo tường multi Daikin 9.000BTU CTKM25RVMV
Dàn lạnh treo tường multi Daikin 24.000BTU CTKM71RVMV
Điều hòa âm trần Casper 48000BTU inverter 1 chiều CC-48IS35
Dàn nóng multi Daikin 1 chiều 24.000BTU 4MKM68RVMV
Tủ lạnh Funiki màu xám 120l FR-125CI
Điều hòa Funiki Inverter 18.000 BTU 1 Chiều HIC 18TMU
Dàn nóng multi Daikin 2 chiều 27.000BTU 4MXM80RVMV
Dàn lạnh treo tường multi Daikin 18.000BTU CTKM50RVMV
Điều hòa âm trần Funiki 2 chiều 18.000BTU CH18MMC1 Tổng số phụ: 461.683.000 ₫
Điều hoà Funiki 1 chiều 18000BTU HSC18TMU
Dàn lạnh treo tường multi Daikin 21.000BTU CTXM60RVMV
Điều hòa Sumikura 2 chiều 9.000BTU APS/APO-H092/Citi
Tủ lạnh mini Funiki 90L FR-91DSU
Dàn Nóng Multi Mitsubishi SCM60ZS-S1 20.500 BTU 2 chiều inverter
Điều hòa Sumikura Inverter 1 Chiều 9.000 BTU APS/APO-092/Gold
Điều hoà Cassette Casper Inverter 1 chiều 36,000BTU CC-36IS35
Điều hòa âm trần Panasonic 48000BTU 2 chiều inverter 3 Pha S/U-48PU3HB8
Bình nóng lạnh Ariston 30l BLU 30R
Điều hòa âm trần Daikin 18.000BTU 1 chiều inverter FCFC50DVM
Điều hòa âm trần nối ống gió LG 9000BTU ZBNQ09GL1A0
Điều hoà Cassette Casper 1 chiều 18,000BTU CC-18FS35
Điều hòa Sumikura 1 Chiều 12.000 BTU APS/APO-120/Morandi
Dàn nóng multi S Daikin 1 chiều 18.000BTU MKC50RVMV
Tủ lạnh Funiki 126l FR-132CI.1
Điều hòa âm trần Panasonic 48000BTU 3 Pha S-3448PU3H/U-48PR1H8
Tủ lạnh mini Funiki 74L FR-71DSU
Điều Hòa Âm Trần AUX 36000BTU 1 Chiều ALCA – C360/5R3YB-R
Dàn lạnh treo tường multi Daikin 9.000BTU CTKM25RVMV
Dàn lạnh treo tường multi Daikin 24.000BTU CTKM71RVMV
Điều hòa âm trần Casper 48000BTU inverter 1 chiều CC-48IS35
Dàn nóng multi Daikin 1 chiều 24.000BTU 4MKM68RVMV
Tủ lạnh Funiki màu xám 120l FR-125CI
Điều hòa Funiki Inverter 18.000 BTU 1 Chiều HIC 18TMU
Dàn nóng multi Daikin 2 chiều 27.000BTU 4MXM80RVMV
Dàn lạnh treo tường multi Daikin 18.000BTU CTKM50RVMV
Điều hòa âm trần Funiki 2 chiều 18.000BTU CH18MMC1 Tổng số phụ: 461.683.000 ₫
Mỗi hãng đều có những điểm mạnh và hạn chế riêng, phù hợp với từng nhu cầu sử dụng. Bài viết này sẽ giúp bạn so sánh chi tiết về giá cả, chất lượng và tính năng của ba dòng điều hòa này.
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
0374608860
