Thông số kĩ thuật Dàn lạnh treo tường CS-MRZ71WKH-8 Multi Panasonic 24.200 BTU 2 chiều Inverter
| Điều hòa multi Panasonic | CS-MRZ71WKH-8 | ||
|
Công suất
|
Làm lạnh |
kW
|
7,1 |
| Sưởi ấm | 8,7 | ||
| Làm lạnh |
Btu/h
|
24.200 | |
| Sưởi ấm | 29.700 | ||
| Nguồn điện | Một pha, 220V – 240V, 50Hz | ||
|
Độ ồn
|
Làm lạnh |
dB(A)
|
51/39 |
| Sưởi ấm | 51/39 | ||
|
Lưu lượng gió (H)
|
Làm lạnh |
mᶾ/min(cfm)
|
23.1 (815) |
| Sưởi ấm | 23.7 (835) | ||
|
Kích thước điều hòa
|
Chiều cao | mm | 302 |
| Chiều rộng | mm | 1.102 | |
| Chiều sâu | mm | 244 | |
| Trọng lượng thực | kg | 13 | |
|
Đường kính ống môi chất lạnh
|
Ống chất lỏng | mm | ø6.35 |
| Ống hơi | mm | ø12.7 | |

Điều hòa âm trần Casper 48000BTU inverter 1 chiều CC-48IS35
Điều hòa Cassette HIKAWA 2 chiều 36000 BTU HI-CH40MT
Điều hòa Casper Inverter 1 Chiều 12.0000 BTU GC-12IS35 (Model 2023)
Điều hòa âm trần Cassette HIKAWA 2 chiều 18000 BTU HI-CH20MT/HO-CH20MT
Điều hòa âm trần Panasonic 18000BTU 2 chiều inverter S/U-18PU3HB5
Điều hoà Cassette Sumikura Inverter 1 chiều 28.000BTU APC/APO-280/DC
Điều hòa âm trần Cassette Nagakawa Inverter 18000BTU NIT-C18R2U35
Điều hòa âm trần Cassette Nagakawa Inverter 36000BTU NIT-C36R2U35
Điều hoà âm trần nối ống gió Casper Inverter 18,000BTU DC-18IS35
Tủ lạnh mini Funiki 90L FR-91DSU
Dàn lạnh âm trần multi Daikin Inverter 1 chiều FFA60RV1V
Dàn lạnh treo tường multi Daikin 21.000BTU CTKM60RVMV
Điều hòa âm trần Funiki 2 chiều 24.000BTU CH24MMC1
Tủ lạnh Funiki 147l FR-152CI.1
Điều hòa âm trần Funiki 2 chiều 36.000BTU CH36MMC1
Điều hoà Funiki 1 chiều 24.000BTU HSC24TMU
Điều hòa âm trần Funiki 1 chiều 50.000BTU CC50MMC1
Dàn lạnh treo tường multi Daikin 24.000BTU CTXM71RVMV
Dàn lạnh nối ống gió multi Daikin 9.000BTU CDXM25RVMV
Dàn lạnh treo tường multi Daikin 24.000BTU CTKM71RVMV 




















Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.